Danh mục giáo trình, sách chuyên khảo và tài liệu
| STT | Tên tài liệu | Tác giả | Số trang | Năm xuất bản |
| 1 | Giáo trình: Ô nhiễm không khí | Đinh Xuân Thắng | 360 | 2000 |
| 2 | Sinh thái môi trường ứng dụng | Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết | 640 | 2000 |
| 3 | Tiêu chuẩn xây dựng 51-84, Thoát nước mạng lưới bên ngoài và công trình | Lâm Minh Triết, Võ Kim Long | 140 | 2003 |
| 4 | Bảng tra thủy lực mạng lưới cấp – thoát nước | Lâm Minh Triết và nhóm tác giả | 390 | 2003 |
| 5 | Xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp | Lâm Minh Triết và nhóm tác giả | 552 | 2004 |
| 6 | Vi sinh vật môi trường | Đỗ Hồng Lan Chi và nhóm tác giả | 246 | 2004 |
| 7 | Xử lý chất thải nguy hại | Lê Thanh Hải | 283 | 2006 |
| 8 | Giáo trình: Kỹ thuật môi trường | Lâm Minh Triết và nhóm tác giả | 765 | 2007 |
| 9 | Từ điển Kỹ thuật Môi trường Anh-Việt | Lâm Minh Triết và nhóm tác giả | 476 | 2007 |
| 10 | Con người và môi trường | Lâm Minh Triết và nhóm tác giả | 897 | 2008 |
| 11 | Địa chất môi trường | Huỳnh Thị Minh Hằng | 286 | 2008 |
| 12 | Giáo trình: Phân tích hệ thống môi trường | Chế Đình Lý | 360 | 2009 |
| 13 | Hoá học nước và nước thải | Mai Tuấn Anh và nhóm tác giả | 395 | 2009 |
| 14 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng | 348 | 2009 |
| 15 | Giáo trình: Mô hình hoá môi trường | Bùi Tá Long | 456 | 2010 |
| 16 | Công nghệ sinh học môi trường | Lê Phi Nga và nhóm tác giả | 596 | 2010 |
| 17 | Công nghệ xử lý chất thải rắn | Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Văn Phước | 458 | 2010 |
| 18 | Giáo trình: Nguyên lý và công cụ quản lý môi trường | Chế Đình Lý | 386 | 2011 |
| 19 | Công nghệ xử lý bùn | Nguyễn Văn Phước | 460 | 2012 |
| 20 | Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học | Nguyễn Văn Phước và nhóm tác giả | 454 | 2012 |
| 21 | Giáo trình: Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường | Chế Đình Lý | 325 | 2012 |
| 22 | Kỹ thuật lò đốt chất thải nguy hại | Đinh Xuân Thắng | 232 | 2012 |
| 23 | Giáo trình: Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí | Đinh Xuân Thắng | 390 | 2012 |
| 24 | Giáo trình: Quy hoạch môi trường | Phùng Chí Sỹ, Nguyễn Thế Tiến | 314 | 2013 |
| 25 | Sách tham khảo: Hướng dẫn sử dụng mô hình phát thải EMISENS, khí tượng FVM, quang hóa TAPOM và các chương trình hỗ trợ | Hồ Quốc Bằng, Hồ Minh Dũng | 168 | 2014 |
| 26 | Giáo trình: Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | Lê Đức Trung | 464 | 2014 |
| 27 | Bài tập thực hành Mô hình hóa môi trường | Bùi Tá Long | 441 | 2015 |
| 28 | Độc học sinh thái | Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Đào Thanh Sơn | 378 | 2015 |
| 29 | Giáo trình: Biến đổi khí hậu và giải pháp ứng phó | Hồ Quốc Bằng | 514 | 2016 |
| 30 | Giáo trình: Urban air pollution: From theory to practice | Hồ Quốc Bằng | 411 | 2016 |
| 31 | Giáo trình: Quản lý môi trường công nghiệp | Lê Thanh Hải | 352 | 2016 |
| 32 | Giáo trình: Quản lý môi trường đô thị | Lê Thanh Hải | 376 | 2017 |
| 33 | Giáo trình: Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí (tái bản) | Đinh Xuân Thắng | 459 | 2019 |
| 34 | Giáo trình: Kiểm soát ô nhiễm không khí (tái bản) | Nguyễn Đinh Tuấn | 372 | 2019 |
| 35 | Sách chuyên khảo: Hệ hỗ trợ cảnh báo lũ, trường hợp nghiên cứu tại lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn, tỉnh Quảng Nam | Nguyễn Kim Lợi | 307 | 2019 |
| 36 | Sách chuyên khảo: Chất gây rối loạn nội tiết trong nguồn thải, nguồn nước thiên nhiên và giải pháp kiểm soát | Nguyễn Phước Dân | 591 | 2020 |
| 37 | Sách chuyên khảo: Phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường trong sản xuất công nghiệp | Đỗ Thị Thu Huyền | 404 | 2020 |
| 38 | Sách tham khảo: Sinh thái cây Năng củ (Eleocharis dulcis) và kỹ thuật canh tác | Lê Bửu Thạch, Đào Phú Quốc, Nguyễn Phi Ngà | 107 | 2020 |
| 39 | Giáo trình: Kỹ thuật quan trắc và phân tích môi trường nâng cao | Hồ Minh Dũng, Nguyễn Hải Âu | 207 | 2020 |
| 40 | Sách chuyên khảo: Kiểm kê khí thải và khí nhà kính nâng cao | Hồ Quốc Bằng, Hồ Minh Dũng | 344 | 2021 |