Danh mục công bố khoa học năm 2015
STT
|
Tên bài báo
|
Năm xuất bản
|
Tên tạp chí/ Tên hội thảo
|
Trang
|
ISSN
|
Số xuất bản
|
Tên tác giả
|
Đồng tác giả (nếu có)
|
BÀI BÁO QUỐC TẾ
|
||||||||
1
|
Modeling of the Dispersion of PM10 and Proposing Measures for Reducing PM10 Pollution Levels: the Case of Thu Duc, Vietnam
|
2015
|
Global Perspectives on Geography journal (GPG)
|
1-9
|
2328-2339
|
3
|
Ho Quoc Bang
|
|
2
|
Social learning for adaptation to climate change in developing countries: insights from Vietnam (accepted online)
|
2015
|
Journal of Water and Climate Change
|
2040-2244
|
Print: 2040-2244
Online: 2408-9354 |
DOI:10.2166/wcc.2015.004
|
Maria Clemens
|
Jeroen Rijke, Assela Pathirana, Jaap Evers, Nguyen Hong Quan
|
3
|
Assessment of the Water Transfer Capacity from Be River Basin through Phuoc Hoa Hydraulic-works
|
2015
|
CLEAN-Soil, Air, Water
|
645-651
|
1863-0669
|
43
|
Vu Van Nghi
|
Nguyen Hai Au
|
4
|
Isolation and characterization of microcystin-producing cyanobacteria from Dau Tieng Reservoir, Vietnam
|
2015
|
Nova Hedwigia
|
3-20
|
1438-9134,
0029-5035 |
43
|
Thanh-Luu Pham
|
Thanh-Son Dao, Kazuya Shimizu, Do-Hong Lan-Chi, Motoo Utsumi
|
BÀI BÁO TRONG NƯỚC
|
||||||||
1
|
Nghiên cứu đánh giá rủi ro sức khỏe người lao động trong ngành xi mạ và vấn đề quản lý rủi ro, trường hợp điển hình tại công ty Perstima
|
2015
|
Tạp chí Bảo hộ lao động, Tổng LĐLĐ Việt nam
|
12-23
|
1859-4646
|
245
|
Hồ Minh Dũng
|
Nguyễn Thị Mỹ An, Chế Đình Lý
|
2
|
Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí tăng trưởng xanh áp dụng đánh giá, phân hạng và đề xuất giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xanh cho các quận nội thành TP. Hồ Chí Minh
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
72-86
|
0866 708X
|
vol 18, M2-2015
|
Hồ Minh Dũng
|
Vương Thế Hòan, Chế Đình Lý
|
3
|
Nghiên cứu quy hoạch mạng lưới quan trắc chất lượng không khí và bước đầu quan trắc bụi siêu mịn tại thành phố Cần Thơ
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
87-100
|
0866 708X
|
vol 18, M2-2015
|
Hồ Quốc Bằng
|
Lý Thị Bích Trâm, Hồ Minh Dũng
|
4
|
Isolation of the Daphnia lumholtzi and chronic test of its sensitivity to copper under laboratory conditions
|
2015
|
Tạp chí Khoa học Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
289-294
|
0866-708X
|
53
|
Nguyen Thanh Son
|
Nguyen Thanh Son, Nguyen Thi Thanh Tam, Bui Ba Trung, Vo Thi My Chi, Dao Thanh Son
|
5
|
Acute and chronic effects of nickel on Daphnia lumholtzi
|
2015
|
Tạp chí Khoa học và Công
nghệ |
271-276
|
0866 708X
|
53
|
Dao Thanh Son
|
Vu Le Nam, Nguyen Thanh Son, Bui Ba Trung, Do Hong Lan Chi, Hoang Tham
|
6
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp kiểm soát và ngăn ngừa ô nhiễm tích hợp (IPPC) phù hợp với điều kiện một số làng nghề ở ĐBSCL
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
60-64
|
1859-042X
|
09/2015
|
Lê Thanh Hải
|
Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Quốc Vĩ
|
7
|
Các giải pháp ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm tích hợp cho ngành sản xuất tinh bột
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
61-64
|
1859-042X
|
10/2015
|
Trần Văn Thanh
|
Lê Thanh Hải
|
8
|
Đề xuất mô hình sản xuất theo hướng sinh thái gắn với bảo vệ môi trường cho nghề sản xuất tinh bột ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TPHCM
|
33-43
|
1859-0128
|
M1/2015
|
Lê Thanh Hải
|
Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Quốc Vĩ
|
9
|
Đánh giá tiềm năng xây dựng các mô hình sản xuất tích hợp theo hướng sinh thái khép kín cho các làng nghề đồng bằng sông Cửu Long
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TPHCM
|
12-22
|
1859-0128
|
M1/2015
|
Lê Thanh Hải
|
Trần Văn Thanh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Quốc Vĩ
|
10
|
Pollution reduction ecomodel for the sedge mats craft villages in the Mekong delta
|
2015
|
Tạp chí Khoa học Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
Đã chấp nhận đăng
|
0866-708X
|
5B
|
Le Thanh Hai
|
Tran Van Thanh, Le Quoc Vi
|
11
|
Đánh giá vai trò của hệ sinh thái tự nhiên sẵn có trong ngăn ngừa và xử lý ô nhiễm tại các làng nghề ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
24-34
|
0866 708X
|
vol 18, M2-2015
|
Lê Thanh Hải
|
Trần Văn Thanh, Hans Schnitzer
|
12
|
Đề xuất mô hình ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm tích hợp đối với nước thải cho làng nghề sản xuất thạch dừa tại đồng bằng sông Cửu Long
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
35-43
|
0866 708X
|
vol 18, M2-2015
|
Trần Văn Thanh
|
Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Quốc Vĩ
|
13
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình khu công nghiệp bền vững cho vùng Đồng Bằng sông Cửu Long dựa trên nguồn nguyên liệu tại chỗ
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
57-71
|
0866 708X
|
vol 18, M2-2015
|
Lê Ngọc Hiền
|
Đỗ Thị Thu Huyền
|
14
|
Applications of mDSS software for reservoir operation: a case study in Dau Tieng
|
2015
|
Tạp chí Khoa học Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
|
0866-708X
|
|
Nguyen Tran Quan
|
Le Thi Khuyen, Nguyen Van Lanh, Le The Huy, Trieu Anh Ngoc, Le Viet Thang, Nguyen Hong Quan
|
15
|
Nghiên cứu xử lý COD khó phân hủy sinh học nước rỉ rác tại Khu xử lý chất thải rắn Bình Dương bằng quá trình Fenton dị thể sử dụng Fe trên chất mang than hoạt tính (Fe/AC)
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
57-61
|
1859-042X
|
11
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Thanh Phong, Lê Đức Trung
|
16
|
Kết quả tận dụng bùn nước cấp làm gạch nung
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
56-59
|
1859-042X
|
12
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Hoàng Lan Thanh, Nguyễn Thanh Phong
|
17
|
Hiện trạng ô nhiễm mùi từ một số ngành công nghiệp điển hình và đề xuất công nghệ xử lý
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
48-52
|
1859-042X
|
12
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
18
|
Công nghệ xử lý chất thải rắn hữu cơ thích ứng với biến đổi khí hậu tại Đồng Nai
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
56-60
|
1859-042X
|
Chuyên đề III
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng Nguyễn Hoàng Lan Thanh
|
19
|
Hiệu quả giảm phát thải khí nhà kính do tận dụng tro lò đốt thay thế xi măng trong sản xuất gạch con sâu tại Bình Dương
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
49-52
|
1859-042X
|
Chuyên đề III
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Hoàng Lan Thanh. Phạm Thanh Hùng
|
20
|
Đề xuất công nghệ xử lý chất thải rắn hữu cơ thích ứng với biến đổi khí hậu tại Đồng Nai
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
|
1859-042X
|
|
Nguyễn Văn Phước
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
21
|
Nghiên cứu công nghệ bùn hoạt tính hoạt động theo mẻ có giá thể kết hợp lọc màng - SBMBMBR) xử lý chất hữu cơ và Nito (tổng) trong nước thải thuộc da
|
2015
|
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TPHCM
|
|
1859-0128
|
M1/2015
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
Nguyễn Văn Phước, Trần Văn Linh
|
22
|
Tổng quan về ô nhiễm mùi công nghiệp và công nghệ xử lý
|
2015
|
Tạp chí Môi trường
|
|
1859-042X
|
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
Nguyễn Văn Phước
|
23
|
Investigation the structure and dynamic of bacterial community in organic waste composting by denaturing gradient gel electrophoresis (DGGE) technique
|
2015
|
Tạp chí Khoa học Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
|
0866-708x
|
53 (5B) 2015
|
Pham Thi Thu Hang
|
Dinh Hoang Dang Khoa, Pham Ngoc Tu Anh, Tran Phuong Anh, Ho To Thi Khai Mui
|
24
|
Simple DNA extraction method from compost samples for molecular biological analysis using PCR reaction
|
2015
|
Tạp chí Khoa học Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
|
0866-708x
|
53 (5B) 2015
|
Pham Thi Thu Hang
|
Dinh Hoang Dang Khoa, Khuat Hoai Phuong, Pham Thi Ngoc Han, Phan The Huy, Nguyen Thi My Dieu
|
25
|
Mô hình diễn biến phân bố rừng ngập mặn Cần Giờ dưới tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng
|
2015
|
Science & Technology Development
|
|
0866 708X
|
vol 18, M1-2015
|
Hoàng Văn Thơi
|
Nguyễn Thị thanh Mỹ, Phạm Quốc Khánh, Lê Thanh Quang, Nguyễn Khắc Điệu
|