Phòng Thí nghiệm Chất lượng Môi trường là một trong các phòng thí nghiệm của Viện Môi Trường & Tài Nguyên với nhiệm vụ và chức năng: Thực hiện các chương trình Quan trắc, Giám sát, Đo đạc và Phân tích mẫu chất lượng môi trường Đất, Nước và Không khí. Tham gia thực hiện các đề tài nghiên cứu thuộc lĩnh vực môi trường. Bên cạnh đó, PTN Chất lượng Môi trường còn thực hiện các khóa đào tạo ngắn hạn về thực hành lấy mẫu, đo đạc và phân tích mẫu nước, khí và đất.
Nguồn nhân lực và hệ thống thiết bị PTN Chất lượng Môi trường có khả năng phân tích hầu hết các chỉ tiêu đặc trưng trong môi trường nước mặt, nước ngầm, nước thải, môi trường đất, chất thải rắn và môi trường không khí xung quanh, khí thải.
PTN gồm 3 nhóm chuyên môn:
Phụ trách phòng
|
Hình. Tập thể phòng thí nghiệm Chất lượng môi trường
Chức năng và nhiệm vụ:
Phòng thí nghiệm chất lượng môi trường là một trong các phòng thí nghiệm của Viện Môi Trường & Tài Nguyên với nhiệm vụ và chức năng:
Các hoạt động chủ đạo
VIMCERT 138 giấy chứng nhận số 04/GCN-BTNMT ngày 24/02/2023
Tuân thủ theo các quy định về Quan trắc môi trường, PTN Chất lượng Môi trường, Viện Môi trường và Tài nguyên đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp lần 3 Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường số hiệu VIMCERT 138 với giấy chứng nhận số 04/GCN-BTNMT ngày 24/02/2023. Xem và tải Vimcerts 138 pdf
Cơ sở vật chất và trang thiết bị
Danh mục thiết bị quan trắc tại hiện trường
STT | Tên thiết bị | Đặc tính kỹ thuật chính | Mục đích sử dụng | Hãng/ nước sản xuất |
1 | Máy đo đa năng cầm tay | Đo nhanh hiện trường | Đo pH, t0, EC, TDS, DO | 350i WTW, Germany |
2 | Máy đo pH, Cond | Đo nhanh hiện trường | Đo pH, t0, EC, TDS | 3320 WTW, Germany |
3 | Máy đo DO | Đo nhanh hiện trường | Đo DO, t0C | 3310 WTW, Germany |
4 | Máy đo đa năng | Đo nhanh hiện trường | Đo DO, t0C | 3510 IDS WTW, Germany |
5 | Máy đo độ đục | Đo hiện trường | Đo độ đục mẫu nước | Aqualytic, USA |
6 | Thiết bị lấy mẫu nước mặt | Chiều thẳng đứng | Lấy mẫu nước mặt theo độ sâu | KC Denmark |
7 | Thiết bị lấy mẫu nước mặt | Chiều nằm ngang | Lấy mẫu nước mặt theo độ sâu | WILDCO-USA |
8 | Cây lấy mẫu đất | Quay tay | lấy mẫu đất | |
9 | Gàu lấy mẫu bùn đáy | Kéo tay | Lấy mẫu bùn đáy | |
10 | Gàu lấy mẫu bùn đáy | Kéo tay | Lấy mẫu bùn đáy | |
11 | Lưới phiêu sinh | Kéo tay | Lấy mẫu phiêu sinh | |
12 |
Lưu lượng kế |
0-1lít/phút | Kiểm tra lưu luợng | CLARK/MỸ |
13 | Lưu lượng kế | 0-5lít/phút | Kiểm tra lưu luợng | COLE PARMER |
14 | Lưu lượng kế | 0-5lít/phút | Kiểm tra lưu luợng | SIBATA |
15 | Lưu lượng kế, Bios | 0-30lít/phút | Kiểm tra lưu lượng | SKC |
16 | Lưu lượng kế | 0-30lít/phút | Kiểm tra lưu luợng | SIBATA |
17 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 2 – 20 lít/phút | Lấy mẫu bụi | SIBATA/ NHẬT |
18 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 5 – 35 lít/phút | Lấy mẫu bụi | SIBATA/ NHẬT |
19 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 5 – 35 lít/phút | Lấy mẫu bụi | SIBATA/ NHẬT |
20 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 5 – 30 lít/phút | Lấy mẫu PM10 | SKC / Mỹ |
21 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 300-1500 lít/phút | Lấy mẫu bụi, PM10 | SIBATA/ NHẬT |
22 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 100-600 lít/phút | Lấy mẫu bụi | SIBATA/ NHẬT |
23 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 400-700 lít/phút | Lấy mẫu bụi | SIBATA/ NHẬT |
24 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 0,5 – 5,0 lít/phút | Lấy mẫu khí | SKC / Mỹ |
25 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 0,5 – 5,0 lít/phút | Lấy mẫu khí | SKC / Mỹ |
26 | Bơm lấy mẫu | Lưu lượng: 0,5 – 5,0 lít/phút | Lấy mẫu khí | SKC / Mỹ |
27 | Bơm lấy mẫu Legacy | Lưu lượng: 5-10 lít/phút | Lấy mẫu khí | SKC / Mỹ |
28 | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm. |
Nhiệt độ: -20 đến +50 °C Độ ẩm: 0 đến +100 RH |
Đo nhiệt độ, độ ẩm | Testo/ Đức |
29 | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm |
Nhiệt độ: -30 đến +70 °C Độ ẩm: 0 đến +100 RH |
Đo nhiệt độ, độ ẩm | Testo/ Đức |
30 | Thiết bị đo tiếng ồn tích phân | 30 – 140dBA | Đo tiếng ồn | QUEST/ MỸ |
31 |
Thiết bị đo tiếng ồn tích phân 30 – 140dBA |
Đo tiếng ồn | QUEST/ MỸ | |
32 |
Thiết bị đo rung x,y,z: |
10-120dB | Đo rung | Rion/ Nhật |
33 | Thiết bị đo hướng gió Wind Tracker 06201 | Hướng gió: 0 - 3600 | Đo hướng gió | YOUNG/MỸ |
34 | Thiết bị đo tốc độ gió |
Tốc độ gió: 0.3-20m/s |
Đo tốc độ gió | Testo/ Đức |
35 | Testo |
Nhiệt độ: -40 đến 1000 °C Vận tốc 0 đến 40m/s |
Đo nhiêt độ, vận tốc khí thải | Testo/ Đức |
36 | Thiết bị lấy mẫu khí thải Isokinetic | Đẳng động lực | Lấy mẫu khí thải, bụi | Apex Instruments/ Mỹ |
Danh mục thiết bị phân tích trong phòng thí nghiệm
STT | Tên thiết bị | Đặc tính kỹ thuật chính | Mục đích sử dụng | Hãng/ nước sản xuất |
1 | Máy đo hoạt độ phóng xạ Alpha/Beta | Nguồn mỏng | Đo hoạt độ phóng xạ Alpha/Beta | Mirion/Mỹ |
2 | Máy sắc ký Ion | Trao đổi ion kết hợp triệt nhiễu nền | Phân tích các anion/cation | Metrohm/Thuỵ sỹ |
3 | Máy sắc ký khí GC/ECD-FID | gồm 2 đầu dò: ECD và FID. ECD được lắp đặt vào năm 2006 | Phân tích các hợp chất hữu cơ dể bay hơi, TBVTV họ Chlor | Auto system XL/Perkin Elmer – USA |
4 | Máy sắc ký lỏng cao áp . | Đầu dò Diod Array , đầu dò Fluorescence | Phân tích Phenol, 2,4-D, PAHs | Hewlett Packard. |
5 |
Sắc ký ghép khối phổ GCMS Có bộ methan hóa |
Đầu dò FID Bộ methan hóa được lắp 12/2018 |
Phân tích thuốc BVTV, các hợp chất hữu cơ Phân tích CH4 và CO |
Shimadzu,Japan |
6 | Máy AAS . | Kỹ thuật ngọn lửa | Phân tích các nguyên tố kim loại: Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Cd, Hg, As, Na, K, Fe, Mn, Co | Perkin-Elmer, USA. |
7 | Máy hấp thu nguyên tử | Kỹ thuật lò | Phân tích các nguyên tố kim loại: Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Cd, Hg, As, Na, K, Fe, Mn, Co. | Perkin-Elmer, USA. |
8 |
Máy quang phổ UV-Vis
|
Bước sóng từ 190 – 1.100nm | So màu quang phổ | Hewlett Packard |
9 | Máy quang phổ khả kiến | bước sóng từ 400 - 700nm | So màu quang phổ xách tay | HACH, USA |
10 | Máy quang phổ khả kiến | bước sóng từ 400 - 700nm | So màu quang phổ xách tay | HACH, USA |
11 | Lò phá mẫu vi sóng | 20 bar & 200oC | Phá mẫu nước, mẫu rắn cho phân tích kim loại | Anton Paar - Áo |
12 |
Tủ ủ BOD |
20oC | Tủ ủ để xác định BOD | Velp, Italia |
13 | Tủ ủ BOD | 20oC | Tủ ủ để xác định BOD | Velp, Italia |
14 | Máy Kjeldahd chưng cất nitơ | Bán tự động | Chưng cất NH3 | Gerhardt - Đức |
15 | Máy Kjeldahd chưng cất nitơ | Bán tự động | Chưng cất NH3 | Behr- Đức |
16 | Bếp phân huỷ mẫu | Hồng ngoại, 6 chỗ | Phá mẫu Nitơ | Gerhardt - Đức |
17 | Giàn chưng cất Kjeldahd | 6 chỗ | Chưng cất phenol | Gerhardt - Đức |
18 |
Tủ sấy , |
103-104oC | Sấy mẫu SS | Memmert |
19 | Tủ sấy | 150oC | Sấy COD | Memmert |
20 | Tủ sấy | 150 -160oC | Xử lý mẫu | Gallenkamp |
21 | Tủ sấy | 103-104oC | Sấy dụng cụ, hoá chất nhóm khí | SANYO |
22 | Tủ sấy | 60oC | Sấy mẫu bụi khí | HERAEUS |
23 | Tủ sấy | 160oC | Khử trùng dụng cụ | SANYO |
24 | Heat blockter | 150oC | Sấy COD | HACH |
25 | Tủ nung | Xử lý mẫu | ||
26 | Máy cất nước 2 lần | Cất nước 2 lần | Hamiton | |
27 |
Máy cất nước 1 lần |
Cất nước 1 lần | Fisher | |
28 | Cân 22g | 0,000001g | Cân mẫu bụi PM10; PM2.5 | ADN |
29 | Cân 81g | 0,00001g | Cân mẫu bụi TSP | OHAUS |
30 | Cân 210g | 0,0001g | Cân mẫu và hoá chất | Satorious |
31 | Cân 200g | 0,0001g | Cân mẫu và hoá chất | OHAUS |
32 | Cân 1.200g | 0,01g | Cân mẫu và hoá chất | Sartorius |
33 | Cân 2.100g | 0,01g | Cân mẫu và hoá chất | Satorius |
34 | Cân 12.100g | 1g | Cân mẫu và hoá chất | Satorius |
35 | Tủ cấy vi sinh | Thao tác vi sinh vô trùng | Microlow | |
36 | Tủ ủ vi sinh | 35oC | Tủ nuôi ủ vi sinh | Sanyo |
37 |
Tủ ủ vi sinh |
44,5oC | Tủ nuôi ủ vi sinh | |
38 | Nồi hấp vô trùng | 120oC | Khử trùng ướt môi trường nuôi vi sinh | Sanyo |
39 | Nồi hấp vô trùng | 120oC | Khử trùng ướt môi trường nuôi vi sinh | Sanyo |
40 |
Máy ly tâm |
Dùng thu sinh khối tảo, thu cặn mẫu | ||
41 | Kính hiển vi | SoiXử lý mẫu hình thái tế bào vi sinh | OLYMPUS | |
42 | Máy lắc 3 chiều | Lắc 3 chiều | GLAS-COL -Mỹ | |
43 | Máy lắc ngang | Lắc ngang | Xử lý mẫu | Gerhardt – Đức |
44 | Máy quay trống | Quay tròn 30 vòng/phút | Ngâm chiết mẫu rắn | Việt Nam |
45 | Máy Ultrasonic | Rửa dụng cụ | FRITSCH Đức | |
46 | Máy cô quay | Xử lý mẫu | HEIDOLPH Đức | |
47 | Hệ thống chiết Soxhlet | Tự động 6 chỗ | Chiết mẫu | |
48 | Hệ thống đun hoàn lưu | Tháo lắp, | ||
49 | 6 bếp đun | bình cầu | Xử lý mẫu | |
50 | Máy lọc nước siêu sạch L | ọc nước siêu sạch | Tạo nước siêu sạch | |
51 | Máy nghiền ly tâm mẫu đất | Xử lý mẫu | RESTCH – Đức | |
52 |
Máy nghiền mẫu đất |
Xử lý mẫu | KIKA-WENRKE - Đức | |
53 |
Thiết bị tách ẩm mẫu đất |
5Bar | Xử lý mẫu | Santa Barbara – Mỹ |
54 | Thiết bị tách ẩm mẫu đất | 15Bar | Xử lý mẫu | Santa Barbara – Mỹ |
55 | Thiết bị rây | đo kích cỡ hạt | Phân tích cấp hạt | RESTCH – Đức |
56 | Bộ cân chuẩn Quả cân: 0,1000g-0,5000g-1,000g-5,000g-20,000g | Kiểm tra cân |